Bộ từ điển: Chú Thích Phật Học - Pháp Thí Hội
● Skt. Krïtagiri, Pali. Kitagiri. Thập tụng: Lãnh thổ Hắc-sơn (núi Ðen).Tứ phấn: Kỳ-liên.Tăng Kỳ: Thôn Hắc-sơn, nước Ca-thi. Căn bản: Núi Chỉ-tra. Thiện kiến: Núi Kê-tra.
● Skt. Krïtagiri, Pali. Kitagiri. Thập tụng: Lãnh thổ Hắc-sơn (núi Ðen).Tứ phấn: Kỳ-liên.Tăng Kỳ: Thôn Hắc-sơn, nước Ca-thi. Căn bản: Núi Chỉ-tra. Thiện kiến: Núi Kê-tra.