Bộ từ điển: Chú Thích Phật Học - Pháp Thí Hội
● 輕衣, y (vải) nhẹ hay mỏng; trái với trọng y, xem cht. 29 trước (Trọng y). Pāli, Pāc. 12, Vin. iv 256: lahupāraṇaṃ, áo choàng nhẹ mặc trong mùa nóng (uṇhakālepāvuraṇaṃ).
● 輕衣, y (vải) nhẹ hay mỏng; trái với trọng y, xem cht. 29 trước (Trọng y). Pāli, Pāc. 12, Vin. iv 256: lahupāraṇaṃ, áo choàng nhẹ mặc trong mùa nóng (uṇhakālepāvuraṇaṃ).