Bộ từ điển: Chú Thích Phật Học - Pháp Thí Hội
● 堪忍 e: able to be endure; s: saha. (Saha), thế giới Sa Bà (Ta Bà), do Saha có nghĩa là khó chịu đựng nổi, nên ở đây ngài Huyền Trang dịch chữ Saha thành Kham Nhẫn.
● 堪忍 e: able to be endure; s: saha. (Saha), thế giới Sa Bà (Ta Bà), do Saha có nghĩa là khó chịu đựng nổi, nên ở đây ngài Huyền Trang dịch chữ Saha thành Kham Nhẫn.